Thuê Xe Đi Tỉnh Trong Ngày Giá Rẻ
Thuê Xe Đi Tỉnh Trong Ngày Giá Rẻ
Bạn đang cần thuê xe đi tỉnh giá rẻ các dòng xe 4 chỗ, 7 chỗ hoặc 16 chỗ đi du lịch, đi đám tiệc ở Tỉnh mà không biết thuê đơn vị, công ty nào uy tín cho chuyến đi của mình?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều công ty, dịch vụ du lịch, cho thuê xe đi Tỉnh với nhiều giá, nhiều loại xe khác nhau khiến bạn bâng khuâng không biết chọn công ty hay dịch vụ nào?
Tại Sao Nên Chọn ThueXeDiTinh.com Cho Chuyến Đi Của Bạn?
Với kinh nghiệm hơn 9 năm trong lĩnh vực vận chuyển hành khách, chúng tôi cam kết hiểu rỏ những gì Quý Khách cần và chúng tôi luôn cố gắng đem lại sự thoải mái, tiện nghi, hài lòng nhất cho mỗi chuyến đi của Quý Khách.
Đội Ngũ Tài Xế: Tất cả các bác tài đều được kiểm tra kỹ lưỡng tay nghề, test ngẫu nhiên các chất kích thích. Được đào tạo kỹ năng giao tiếp, phục vụ nhằm đem lại sự thoải mái, vui vẻ cho mỗi chuyến đi du lịch của Quý Khách.
Đội Xe: Tất cả các dòng xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ của chúng tôi đều được kiểm tra, vệ sinh Trước và Sau mỗi chuyến đi nhằm đem lại trải nghiệm tốt nhất, an toàn nhất, tiện nghi nhất cho chuyến đi của Quý Khách.
Đội Ngũ Tư Vấn: Các tư vấn viên đều được đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn nhiệt tình, chính xác cam kết đem lại lợi ích cho khách hàng.
Các Dòng Xe Chúng Tôi Phục vụ Đi Tỉnh.
Chúng tôi phục vụ các dòng xe đi các Tỉnh từ 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ đến 50 chỗ. Các dòng xe mới từ các thương hiệu nổi tiếng như Toyota, Hyundai, KIA, Mazda, Isuzu .v.v
- Xe 4 Chỗ Đi Tỉnh
- Xe 7 Chỗ Đi Tỉnh
- Xe 16 Chỗ Đi Tỉnh
- Xe 50 Chỗ Đi Tỉnh
Bảng Giá Thuê Xe Đi Tỉnh Trong Ngày Giá Rẻ.
Lưu ý: Bảng giá thuê xe đi Tỉnh trong ngày dưới đây chỉ để tham khảo. Giá thuê xe đi Tỉnh phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố tùy thuộc vào ngày, giờ đi hoặc số ngày đi, loại xe đi .v.v
Để có giá xe đi Tỉnh trong ngày chính xác nhất, Quý Khách vui lòng liên hệ Hotline: 0903 77 0397 hoặc Chat ngay để được tư vấn, báo giá chính xác nhất.
Thuê Xe Từ TPHCM Đi Tỉnh SỐ KM 4 CHỖ 7 CHỖ 16 CHỖ 29 Chỗ 45 Chỗ Trong Tp Hồ Chí Minh City Tour 4 tiếng/50km 50 900.000 1.100.000 1.300.000 1.800.000 2.300.000 Đi Tự Do 10 tiếng/150km 150 1.500.000 1.600.000 1.900.000 2.400.000 2.900.000 City Tour 8 tiếng/100km 100 1.100.000 1.200.000 1.500.000 2.000.000 2.500.000 Cần Giờ - 8 tiếng 160 1.600.000 1.700.000 2.000.000 2.500.000 3.000.000 Củ Chi - 8 tiếng 100 1.000.000 1.300.000 1.800.000 2.300.000 2.800.000 Đi Đồng Nai SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Biên Hòa - Đồng Nai 8 tiếng 80 1.100.000 1.300.000 1.700.000 2.300.000 2.800.000 Trảng Bom - Đồng Nai 8 tiếng 120 1.300.000 1.500.000 1.800.000 2.500.000 3.200.000 Đi Long Khánh - Đồng Nai 160 1.700.000 2.000.000 2.200.000 3.000.000 4.000.000 Đi Long Thành - Đồng Nai 120 1.300.000 1.500.000 1.800.000 2.500.000 3.500.000 Đi Nhơn Trạch - Đồng Nai 120 1.300.000 1.500.000 1.800.000 2.500.000 3.500.000 Đi Cẩm Mỹ - Đồng Nai 180 1.700.000 2.000.000 2.300.000 2.800.000 3.700.000 Đi Xuân Lộc - Đồng Nai 200 1.900.000 2.300.000 2.600.000 3.000.000 4.000.000 Núi Chứa Chan - Đồng Nai 220 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.000.000 4.000.000 Đi Định Quán - Đồng Nai 220 2.100.000 2.400.000 2.700.000 3.000.000 4.000.000 Đi Trị An - Đồng Nai 180 1.600.000 1.900.000 2.200.000 2.800.000 3.700.000 Tân Phú -Phương Lâm Đồng Nai 300 2.100.000 2.400.000 3.000.000 4.000.000 5.000.000 KDL Suối Mơ - Đồng Nai 280 2.100.000 2.500.000 3.000.000 4.000.000 5.000.000 Thống Nhất - Đồng Nai 150 1.600.000 1.900.000 2.100.000 2.700.000 3.500.000 Đi Nam Cát Tiên - Đồng Nai 300 2.100.000 2.500.000 3.000.000 4.000.000 5.000.000 KDL Làng Tre Việt - Đồng Nai 8 tiếng 65 1.100.000 1.400.000 1.800.000 2.200.000 2.700.000 Đi Bà Rịa Vũng Tàu SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ TP Vũng Tàu trong ngày 230 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.500.000 Tp Vũng Tàu 1 chiều 110 1.500.000 1.800.000 2.100.000 3.000.000 3.800.000 Vũng Tàu 2 Ngày 1 đêm 260 2.900.000 3.300.000 3.800.000 4.500.000 6.000.000 Đi Vũng Tàu & Long Hải 2 ngày 1 đêm 260 3.200.000 3.500.000 4.000.000 5.000.000 6.500.000 Vũng Tàu & Hồ Tràm ( 2 ngày 1 đêm) 350 3.400.000 3.800.000 4.500.000 5.800.000 7.200.000 Long Hải - Dinh Cô 220 1.900.000 2.100.000 2.800.000 4.300.000 5.800.000 Đi Bà Rịa - Vũng Tàu 170 1.700.000 2.000.000 2.300.000 2.800.000 3.500.000 Hồ Tràm Trong Ngày 230 1.900.000 2.300.000 2.800.000 3.600.000 4.500.000 Hồ Cốc - Bình Châu 250 2.100.000 2.500.000 3.000.000 3.800.000 4.800.000 Phú Mỹ - Đại Tòng Lâm - Bà Rịa Vũng Tàu 130 1.500.000 1.800.000 2.000.000 2.600.000 3.300.000 Ngãi Giao - Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu 200 1.900.000 2.200.000 2.300.000 3.500.000 4.500.000 Đi Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu 220 1.900.000 2.200.000 2.400.000 3.500.000 4.300.000 Đi Tiền Giang SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Mỹ Tho - Tiền Giang 150 1.500.000 1.800.000 2.200.000 2.800.000 3.500.000 Đi Tx Gò Công - Tiền Giang 150 1.500.000 1.800.000 2.200.000 2.800.000 3.500.000 Đi Gò Công Đông hoặc Tây - Tiền Giang 170 1.700.000 2.000.000 2.300.000 2.900.000 3.700.000 Đi Cai Lậy - Tiền Giang 180 1.700.000 1.900.000 2.400.000 2.900.000 3.700.000 Đi Chợ Gạo - Tiền Giang 180 1.700.000 2.000.000 2.400.000 2.900.000 3.700.000 Đi Cái Bè - Tiền Giang 200 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.300.000 4.500.000 Đi Mỹ Thuận - Tiền Giang 225 1.900.000 2.200.000 2.600.000 3.500.000 4.500.000 Đi Châu Thành - Tiền Giang 150 1.500.000 1.800.000 2.200.000 2.800.000 3.500.000 Đi Long An SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Thủ Thừa - Long An 8 tiếng 110 1.100.000 1.300.000 1.800.000 2.500.000 3.300.000 Đi Tân An - Long An 110 1.300.000 1.500.000 1.800.000 2.500.000 3.300.000 Đi Bến Lức - Long An 8 tiếng 80 1.200.000 1.300.000 1.800.000 2.200.000 3.200.000 Mộc Hóa - Kiến Tường - Long An 240 1.900.000 2.200.000 2.600.000 3.500.000 4.500.000 Đi Tân Thạnh - Long An 200 1.700.000 2.000.000 2.300.000 2.800.000 3.500.000 Đi Vĩnh Hưng - Long An 280 1.900.000 2.200.000 2.700.000 3.800.000 4.800.000 Đức Hòa - Hậu Nghĩa - Long An 100 1.200.000 1.500.000 2.000.000 2.500.000 3.300.000 Đi Đức Huệ - Long An 130 1.300.000 1.600.000 2.200.000 2.600.000 3.500.000 Đi Bến Tre SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Tp Bến Tre 190 1.700.000 2.000.000 2.300.000 3.000.000 4.000.000 Đi Giồng Trôm - Bến Tre 220 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.200.000 4.300.000 Đi Châu Thành - Bến Tre 200 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.200.000 4.300.000 Đi Bình Đại - Bến Tre 250 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.500.000 Đi Ba Tri - Bến Tre 250 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.500.000 Đi Thạnh Phú - Bến Tre 280 2.000.000 2.400.000 2.800.000 3.800.000 5.000.000 Đi Mỏ Cày - Bến Tre 220 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.500.000 Đi Mỏ Cày Nam - Bến Tre 240 1.900.000 2.300.000 2.500.000 3.500.000 4.500.000 Đi Tây Ninh SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Tp Tây Ninh 200 1.700.000 2.000.000 2.200.000 3.000.000 4.000.000 Tòa Thánh Tây Ninh 200 1.700.000 2.000.000 2.200.000 3.000.000 4.000.000 Long Hoa - Hòa Thành - Tây Ninh 200 1.700.000 2.000.000 2.200.000 3.000.000 4.000.000 Chùa Gò Kén - Tây Ninh 200 1.700.000 2.000.000 2.200.000 3.000.000 4.000.000 Châu Thành - Tây Ninh 220 1.700.000 2.000.000 2.200.000 3.000.000 4.000.000 Núi Bà Đen - Tây Ninh 210 1.700.000 2.000.000 2.200.000 3.000.000 4.000.000 Đi Cửa Khẩu Mộc Bài - Tây Ninh 160 1.500.000 1.800.000 2.000.000 2.800.000 3.500.000 Đi Gò Dầu - Tây Ninh 160 1.500.000 1.800.000 2.000.000 2.800.000 3.500.000 Đi Tân Biên - Xa Mát - Tây Ninh 280 2.000.000 2.300.000 2.500.000 3.500.000 4.500.000 Tân Châu - Đồng Pan - Tây Ninh 250 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.500.000 Dương Minh Châu - Tây Ninh 200 1.700.000 2.000.000 2.300.000 3.000.000 4.000.000 Đi Trảng Bàng - Tây Ninh 120 1.300.000 1.600.000 1.900.000 2.500.000 3.300.000 Đi Bình Dương SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Tp Thủ Dầu Một - Bình Dương 8 tiếng 80 1.200.000 1.400.000 1.700.000 2.500.000 3.300.000 KCN VSIP 1 & VSIP 2 - Bình Dương 100 1.200.000 1.400.000 1.700.000 2.500.000 3.300.000 Đi Bến Cát - Bình Dương 120 1.300.000 1.600.000 1.800.000 2.500.000 3.300.000 Đi Tân Uyên - Bình Dương 130 1.300.000 1.600.000 1.800.000 2.500.000 3.300.000 TP Mới Bình Dương 100 1.200.000 1.500.000 1.800.000 2.300.000 3.200.000 KDL Thủy Châu - Bình Dương 8 tiếng 70 1.200.000 1.500.000 1.800.000 2.300.000 2.800.000 KDL Đại Nam - Bình Dương 8 tiếng 100 1.200.000 1.500.000 1.800.000 2.300.000 3.200.000 Đi Dầu Tiếng - Bình Dương 180 1.700.000 2.000.000 2.200.000 3.000.000 3.800.000 Đi Phú Giáo - Bình Dương 150 1.500.000 1.800.000 2.200.000 3.000.000 3.800.000 Đi Bàu Bàng - Bình Dương 160 1.500.000 1.800.000 2.200.000 3.000.000 3.800.000 Đi Bình Phước SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Đồng Xoài - Bình Phước 200 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.300.000 4.000.000 Đi Bình Long - Bình Phước 240 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.300.000 4.000.000 Đi Lộc Ninh - Bình Phước 290 2.200.000 2.500.000 2.800.000 3.800.000 4.500.000 Đi Chơn Thành - Bình Phước 200 1.900.000 2.200.000 2.700.000 3.300.000 4.000.000 Đi Phước Long - Bình Phước 330 2.300.000 2.700.000 3.000.000 4.000.000 5.000.000 Đi Bù Gia Mập - Bình Phước 400 2.500.000 2.900.000 3.300.000 5.000.000 6.000.000 Đi Bình Thuận SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Tp Phan Thiết - Bình Thuận 400 2.400.000 2.800.000 3.300.000 4.500.000 7.000.000 Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận trong ngày 450 2.700.000 3.00.000 3.500.000 4.800.000 7.500.000 Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận 2 ngày 500 3.700.000 4.300.000 5.000.000 5.500.000 7.500.000 Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận 3 ngày 540 4.900.000 5.500.000 7.000.000 6.500.000 8.500.000 Lagi - Biển Cam Bình - Bình Thuận trong ngày 360 2.300.000 2.600.000 3.000.000 3.800.000 5.000.000 Lagi - Coco Beach - Bình Thuận 2 ngày 360 3.300.000 3.800.000 4.500.000 5.500.000 7.500.000 Dinh Thầy Thím - Bình Thuận 380 2.400.000 2.700.000 3.300.000 3.800.000 5.000.000 Đi Hàm Tân - Bình Thuận 300 2.100.000 2.500.000 3.000.000 3.500.000 4.800.000 Đức Mẹ Tà Pao - Bình Thuận 380 2.400.000 2.800.000 3.000.000 3.700.000 4.700.000 Tánh Linh - Bình Thuận 380 2.400.000 2.800.000 3.000.000 3.700.000 4.700.000 Đi Cổ Thạch - Bình Thuận trong ngày 550 3..600.000 4.000.000 4.500.000 6.000.000 9.000.000 Đi Cổ Thạch - Bình Thuận 2 ngày 1 đêm 570 4.600.000 5.200.000 6.000.000 7.000.000 10.000.000 Tuy Phong - Cà Ná Bình Thuận 550 3.600.000 4.000.000 4.700.000 6.000.000 7.500.000 Đi Vĩnh Long SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Tp Vĩnh Long 270 1.700.000 2.000.000 2.400.000 3.300.000 4.500.000 Đi Tam Bình - Vĩnh Long 300 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.800.000 Đi Vũng Liêm - Vĩnh Long 300 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.800.000 Đi Mang Thít - Vĩnh Long 300 1.900.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.800.000 Đi Trà Ôn - Vĩnh Long 360 2.100.000 2.500.000 3.000.000 3.900.000 5.500.000 Trà Vinh SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Tp Trà Vinh 300 1.900.000 2.200.000 2.800.000 3.500.000 4.800.000 Đi Tiểu Cần - Trà Vinh 320 2.000.000 2.300.000 2.900.000 3.500.000 4.800.000 Đi Càng Long - Trà Vinh 300 1.900.000 2.200.000 2.700.000 3.500.000 4.800.000 Đi Duyên Hải - Trà Vinh 400 2.500.000 3.000.000 3.400.000 4.500.000 6.000.000 Đi Trà Cú - Trà Vinh 350 2.200.000 2.500.000 3.000.000 4.000.000 5.500.000 Đi Cần Thơ SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Tp Cần Thơ 350 2.200.000 2.500.000 3.000.000 3.800.000 5.500.000 Đi Cần Thơ 2 Ngày 1 đêm 400 3.400.000 3.800.000 4.500.000 5.000.000 7.000.000 Đi Ô Môn - Cần Thơ 390 2.400.000 2.800.000 3.400.000 4.200.000 5.800.000 Đi Thốt Nốt - Cần Thơ 440 2.500.000 2.800.000 3.500.000 4.200.000 6.000.000 Đi Cờ Đỏ - Cần Thơ 450 2.500.000 2.800.000 3.400.000 4.200.000 6.000.000 Đi Vĩnh Thạnh - Cần Thơ 420 2.500.000 3.000.000 3.500.000 4.200.000 6.000.000 Đi Hậu Giang SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Thị Xã Vị Thanh - Hậu Giang 420 2.700.000 3.000.000 3.500.000 4.200.000 6.000.000 Đi Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang 400 2.300.000 2.700.000 3.500.000 4.200.000 6.000.000 Phụng Hiệp - Cây Dương - Hậu Giang 410 2.400.000 2.700.000 3.500.000 4.200.000 6.000.000 Đi Long Mỹ - Hậu Giang 450 2.700.000 3.000.000 3.700.000 5.500.000 7.000.000 Đi Sóc Trăng SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Tp Sóc Trăng 460 2.900.000 3.300.000 4.000.000 5.200.000 6.700.0000 Đi TX Vĩnh Châu - Sóc Trăng 540 3.100.000 3.500.000 4.300.000 5.500.000 7.000.000 Đi Long Phú - Sóc Trăng 490 2.900.000 3.300.000 4.000.000 5.200.000 6.800.000 Đi Thạnh Trị - Sóc Trăng 520 3.000.000 3.400.000 4.100.000 5.500.000 7.000.000 Đi Đồng Tháp SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Sa Đéc - Đồng Tháp 290 2.100.000 2.400.000 3.000.000 3.500.000 5.000.000 Tour Cao Lãnh và Sa Đéc - Đồng Tháp 360 2.400.000 3.000.000 3.500.000 4.500.000 6.500.000 Cao Lãnh - Đồng Tháp 310 2.200.000 2.500.000 3.000.000 3.800.000 5.000.000 Tam Nông - Đồng Tháp 300 2.000.000 2.400.000 3.000.000 3.800.000 5.000.000 Đi Thị Trấn Mỹ An - Tháp Mười - Đồng Tháp 240 1.800.000 2.200.000 2.800.000 3.300.000 4.000.000 Đi Nha Mân - Đồng Tháp 270 1.900.000 2.200.000 3.000.000 3.500.000 4.500.000 Đi Hồng Ngự - Đồng Tháp 370 2.400.000 2.800.000 3.500.000 4.200.000 5.500.000 Đi An Giang SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Long Xuyên - An Giang 400 2.400.000 2.800.000 3.300.000 4.500.000 5.500.000 Châu Đốc - Chùa Bà Chúa Xứ An Giang trong ngày 550 3.100.000 3.500.000 4.500.000 5.200.000 6.500.000 Châu Đốc - An Giang Chùa Bà (Hôm trước đi hôm sau về) 550 3.900.000 4.300.000 5.200.000 6.000.000 8.500.000 Đi Châu Đốc - An Giang - Núi Cấm (2N1Đ) 560 4.200.000 4.800.000 5.800.000 7.000.000 10.000.000 Đi Chợ Mới - An Giang 410 2.500.000 3.000.000 3.500.000 4.500.000 5.500.000 Đi Tân Châu An Giang 420 2.500.000 3.000.000 3.500.000 4.500.000 5.500.000 Đi Tri Tôn - An Giang 500 3.100.000 3.500.000 4.000.000 5.500.000 7.000.000 Đi Cà Mau SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi TP Cà Mau 700 3.600.000 4.000.000 5.000.000 6.500.000 8.500.000 Đi Năm Căn - Cà Mau 850 4.400.000 5.000.000 6.000.000 7.500.000 9.000.000 Hòn Đá Bạc - Sông Đốc - Cà Mau 850 4.400.000 5.000.000 6.000.000 7.500.000 9.000.000 Đi Mũi Cà Mau 1 chiều 900 4.700.000 5.200.000 6.500.000 8.000.000 9.500.000 Đi Bạc Liêu SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Hồng Dân - Bạc Liêu 550 3.700.000 4.000.000 4.500.000 6.000.000 8.500.000 Tp Bạc Liêu 570 3.700.000 4.000.000 4.500.000 6.000.000 8.500.000 Nhà Thờ Cha Diệp - Tắc Sậy - Bạc Liêu 640 3.900.000 4.300.000 5.100.000 6.500.000 9.500.000 Cha Diệp và Mẹ Nam Hải - Bạc Liêu sáng đi chiều về 680 3.900.000 4.300.000 5.300.000 6.800.000 9.800.000 Cha Diệp và Mẹ Nam Hải - Bạc Liêu - Tối hôm trước đi hôm sau về 680 3.900.000 4.300.000 5.300.000 7.500.000 10.500.000 Cha Diệp và Châu Đốc 2 ngày 850 4.900.000 5.500.000 6.500.000 8.500.000 10.500.000 Đi Kiên Giang SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Tp Rạch Giá - Kiên Giang 520 3.100.000 3.400.000 4.000.000 5.500.000 7.000.000 Đi Rạch Sỏi - Kiên Giang 520 3.100.000 3.400.000 4.000.000 5.500.000 7.000.000 Đi Hà Tiên - Kiên Giang 650 3.700.000 4.100.000 5.000.000 6.500.000 8.000.000 Đi Tân Hiệp - Kiên Giang 450 2.900.000 3.200.000 3.800.000 5.200.000 6.800.000 Đi Hòn Đất - Kiên Giang 550 3.300.000 3.600.000 4.500.000 5.500.000 7.000.000 Đi U Minh Thượng - Kiên Giang 640 4.100.000 4.700.000 5.000.000 6.000.000 7.500.000 Đi Lâm Đồng SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Đà Lạt- Lâm Đồng Trong Ngày 700 3.900.000 4.300.000 5.000.000 7.200.000 9.500.000 Đà Lạt - Lâm Đồng 2 Ngày 1 đêm 750 4.900.000 5.400.000 6.500.000 7.500.000 10.000.000 Đà Lạt - Lâm Đồng 3 Ngày 2 đêm 800 6.100.000 6.700.000 8.000.000 9.500.000 12.500.000 Đà Lạt - Lâm Đồng 4 Ngày 3 đêm 800 7.400.000 8.100.000 9.500.000 11.000.000 14.500.000 Đà Lạt - Nha Trang 4N3Đ 950 8.500.000 9.000.000 10.500.000 11.000.000 15.000.000 Đi Bảo Lộc - Lâm Đồng 420 2.700.000 2.900.000 3.400.000 4.800.000 7.000.000 Đi Di Linh - Lâm Đồng 500 2.900.000 3.200.000 3.800.000 5.200.000 7.500.000 Đi Đơn Dương - Lâm Đồng 600 3.600.000 3.900.000 4.500.000 6.000.000 7.800.000 Đi Madagui - Lâm Đồng 350 2.300.000 2.600.000 3.000.000 4.200.000 5.500.000 Đi Đức Trọng - Lâm Đồng 530 3.000.000 3.400.000 4.000.000 5.800.000 7.500.000 Đi Khánh Hòa SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Nha Trang - Khánh Hòa - 2N1Đ 900 5.800.000 6.300.000 7.500.000 9.000.000 12.500.000 Nha Trang - Khánh Hòa - 3N2Đ 950 7.100.000 7.500.000 9.000.000 9.500.000 13.500.000 Nha Trang - Đà Lạt 3N2Đ 1000 7.600.000 8.200.000 10.000.000 12.500.000 15.500.000 Nha Trang - Đà Lạt 4N3Đ 1050 8.300.000 8.800.000 11.000.000 13.500.000 16.500.000 Khánh Hòa - Cam Ranh - Bình Ba- Bình Hưng 2N1Đ - 800 4.500.000 5.000.000 5.700.000 8.000.000 12.000.000 Khánh Hòa - Ninh Hòa - Vịnh Vân Phong 2N1Đ 1000 5.900.000 6.900.000 7.900.000 9.500.000 13.500.000 Đi Ninh Thuận SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Tp Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận - 2N1Đ 700 4.800.000 5.400.000 6.000.000 7.500.000 11.000.000 Đi Vĩnh Hy, Ninh Hải, Ninh Thuận 2N1Đ 800 4.950.000 5.500.000 6.500.000 8.000.000 12.000.000 Vườn quốc gia - Núi Chúa - Ninh Thuận 2N1Đ 800 4.950.000 5.500.000 6.500.000 8.000.000 12.000.000 Các Nơi Khác SỐ KM 4 Chỗ 7 Chỗ 16 Chỗ 29 Chỗ 45 Chỗ Đi Buôn Mê Thuột 2 ngày 700 4.900.000 5.400.000 6.500.000 8.000.000 12.000.000 Đi Tp Pleiku 2 ngày 1150 7.400.000 8.000.000 9.000.000 11.500.000 14.500.000 Đi Đà Nẵng 5N4Đ 2100 15.800.000 17.500.000 19.500.000 23.500.000 26.500.000
Cách Thức Thuê Xe Đi Tỉnh Trong Ngày?
Để thuê xe đi Tỉnh trong ngày Quý Khách có thể tiến hành Đặt xe online tại đây: Đặt Xe Đi Tỉnh
Hoặc để có giá đặt xe đi Tỉnh nhanh quý khách có thể gọi ngay Hotline: 0903 77 0397
Chat ngay để được hỗ trợ, tư vấn, báo giá xe đi Tỉnh nhanh nhất.
Dịch Vụ Thuê Xe Đi Tỉnh Chất Lượng, Giá Tốt.