Bảng Giá Thuê Xe Đi Tỉnh Khởi Hành Từ TP Hồ Chí Minh.
Chú ý: Kể từ tháng 4/2022 giá xăng đã tăng liên tục, gần gấp đôi so với năm trước, chúng tôi đã điều chỉnh bảng giá thuê xe đi tỉnh tăng & giảm liên tục sát theo giá xăng. Mong quý khách hàng thông cảm. Xin Cảm ơn!
Để có giá thuê xe đi tỉnh chính xác vui lòng tiến hành Đặt Xe Online hoặc liên hệ Hotline/Zalo: 0903 77 0397 để được tư vấn.
Điều khoản & Hợp đồng thuê xe đi tỉnh tại ThueXeDiTinh.com:
- Vui lòng liên hệ & xác nhận đặt xe trước chuyến đi 1 – 3 ngày đối với xe 4 chỗ, 7 chỗ. Còn xe 16 chỗ trở lên nên đặt trước ít nhất 1 tuần để đảm bảo có xe đi.
- Bảng giá thuê xe đi tỉnh bên dưới áp dụng cho ngày thường ( Thứ 2 – Thứ 6 ) nếu đi cuối tuần, lễ tết có thể tăng 30% – 40%.
- Giá thuê xe là giá trọn gói – Đã bao gồm chi phí cầu đường, xăng dầu, lương tài xế. ( Không bao gồm thuế VAT & chi phí bến bãi đỗ xe tại các điểm tham quan du lịch )
- Bảng giá thuê xe chưa bao gồm chi phí ăn uống, lưu trú của tài xế ( Nếu ở lại qua đêm phụ thu 200k/đêm cho tài xế & 50k 1 bữa ăn )
- Nếu quý khách về đến nhà sau 21h tối vui lòng hỗ trợ 100k/giờ tiền tăng ca cho tài xế.
Lợi ích khi thuê xe đi tỉnh tại ThueXeDiTinh.com:
- Các dòng xe 4 chỗ, 7 chỗ đời mới nhất cao cấp, êm ái, an toàn – Không có logo Grab hay Taxi không có hình ảnh nào cho thấy khách hàng đi xe thuê.
- Xe sẽ được vệ sinh trước & sau mỗi chuyến đi đảm bảo xe sạch sẽ, không mùi, hạn chế say xe.
- Tài xế kinh nghiệm, vui vẻ, nhiệt tình đưa đón tận nơi theo yêu cầu. Cam kết không chạy ẩu, ăn nói lịch sự giúp chuyến đi thêm thoải mái.
Những Lưu Ý Trước Khi Thuê Xe:
Khi quý khách có nhu cầu di chuyển và muốn thuê xe đi tỉnh hãy nhớ Đặt Thuê Xe trước ngày đi để đảm bảo:
- Luôn có xe đời mới đảm bảo lịch trình.
- Xe sẽ được giữ kiểm tra và vệ sinh trước chuyến đi, đảm bảo an toàn, sạch sẽ.
- Luôn đúng hẹn giờ đón, điểm đón tận nơi.
- Chọn được tài xế ưng ý theo ý mình nếu đã từng di chuyển chung.
- Giá cả đảm bảo, tránh sát ngày đi mới đặt xe giá sẽ rất mắc hoặc xe đời cũ.
Bảng Giá Thuê Xe Hợp Đồng Du Lịch Đi Tỉnh Mới Nhất
Giá thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 29 và 45 chỗ đã bao gồm xăng xe, tài xế cập nhật tháng 8/2022
Thuê Xe Từ TPHCM Đi Tỉnh | SỐ KM | 4 CHỖ | 7 CHỖ | 16 CHỖ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
---|---|---|---|---|---|---|
Trong Tp Hồ Chí Minh | ||||||
City Tour 4 tiếng/50km | 50 | 900.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.300.000 |
Đi Tự Do 10 tiếng/150km | 150 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 |
City Tour 8 tiếng/100km | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Cần Giờ - 8 tiếng | 160 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.000.000 |
Củ Chi - 8 tiếng | 100 | 1.000.000 | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Đi Đồng Nai | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Biên Hòa - Đồng Nai 8 tiếng | 80 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Trảng Bom - Đồng Nai 8 tiếng | 120 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Đi Long Khánh - Đồng Nai | 160 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Đi Long Thành - Đồng Nai | 120 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Đi Nhơn Trạch - Đồng Nai | 120 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Đi Cẩm Mỹ - Đồng Nai | 180 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 3.700.000 |
Đi Xuân Lộc - Đồng Nai | 200 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Núi Chứa Chan - Đồng Nai | 220 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Đi Định Quán - Đồng Nai | 220 | 2.100.000 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Đi Trị An - Đồng Nai | 180 | 1.600.000 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.800.000 | 3.700.000 |
Tân Phú -Phương Lâm Đồng Nai | 300 | 2.100.000 | 2.400.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
KDL Suối Mơ - Đồng Nai | 280 | 2.100.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thống Nhất - Đồng Nai | 150 | 1.600.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Đi Nam Cát Tiên - Đồng Nai | 300 | 2.100.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
KDL Làng Tre Việt - Đồng Nai 8 tiếng | 65 | 1.100.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Đi Bà Rịa Vũng Tàu | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Vũng Tàu trong ngày | 230 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Tp Vũng Tàu 1 chiều | 110 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Vũng Tàu 2 Ngày 1 đêm | 260 | 2.900.000 | 3.300.000 | 3.800.000 | 4.500.000 | 6.000.000 |
Đi Vũng Tàu & Long Hải 2 ngày 1 đêm | 260 | 3.200.000 | 3.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 | 6.500.000 |
Vũng Tàu & Hồ Tràm ( 2 ngày 1 đêm) | 350 | 3.400.000 | 3.800.000 | 4.500.000 | 5.800.000 | 7.200.000 |
Long Hải - Dinh Cô | 220 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.800.000 | 4.300.000 | 5.800.000 |
Đi Bà Rịa - Vũng Tàu | 170 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Hồ Tràm Trong Ngày | 230 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 3.600.000 | 4.500.000 |
Hồ Cốc - Bình Châu | 250 | 2.100.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 4.800.000 |
Phú Mỹ - Đại Tòng Lâm - Bà Rịa Vũng Tàu | 130 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.600.000 | 3.300.000 |
Ngãi Giao - Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu | 200 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đi Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu | 220 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.500.000 | 4.300.000 |
Đi Tiền Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Mỹ Tho - Tiền Giang | 150 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Đi Tx Gò Công - Tiền Giang | 150 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Đi Gò Công Đông hoặc Tây - Tiền Giang | 170 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.900.000 | 3.700.000 |
Đi Cai Lậy - Tiền Giang | 180 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.700.000 |
Đi Chợ Gạo - Tiền Giang | 180 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.900.000 | 3.700.000 |
Đi Cái Bè - Tiền Giang | 200 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.300.000 | 4.500.000 |
Đi Mỹ Thuận - Tiền Giang | 225 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đi Châu Thành - Tiền Giang | 150 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Đi Long An | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Thủ Thừa - Long An 8 tiếng | 110 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
Đi Tân An - Long An | 110 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
Đi Bến Lức - Long An 8 tiếng | 80 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.200.000 |
Mộc Hóa - Kiến Tường - Long An | 240 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đi Tân Thạnh - Long An | 200 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Đi Vĩnh Hưng - Long An | 280 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.800.000 | 4.800.000 |
Đức Hòa - Hậu Nghĩa - Long An | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
Đi Đức Huệ - Long An | 130 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 3.500.000 |
Đi Bến Tre | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Tp Bến Tre | 190 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Đi Giồng Trôm - Bến Tre | 220 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | 4.300.000 |
Đi Châu Thành - Bến Tre | 200 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | 4.300.000 |
Đi Bình Đại - Bến Tre | 250 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đi Ba Tri - Bến Tre | 250 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đi Thạnh Phú - Bến Tre | 280 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.800.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Đi Mỏ Cày - Bến Tre | 220 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đi Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 240 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đi Tây Ninh | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Tp Tây Ninh | 200 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Tòa Thánh Tây Ninh | 200 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Long Hoa - Hòa Thành - Tây Ninh | 200 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Chùa Gò Kén - Tây Ninh | 200 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Châu Thành - Tây Ninh | 220 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Núi Bà Đen - Tây Ninh | 210 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Đi Cửa Khẩu Mộc Bài - Tây Ninh | 160 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Đi Gò Dầu - Tây Ninh | 160 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Đi Tân Biên - Xa Mát - Tây Ninh | 280 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Tân Châu - Đồng Pan - Tây Ninh | 250 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Dương Minh Châu - Tây Ninh | 200 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Đi Trảng Bàng - Tây Ninh | 120 | 1.300.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
Đi Bình Dương | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Tp Thủ Dầu Một - Bình Dương 8 tiếng | 80 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
KCN VSIP 1 & VSIP 2 - Bình Dương | 100 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
Đi Bến Cát - Bình Dương | 120 | 1.300.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
Đi Tân Uyên - Bình Dương | 130 | 1.300.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
TP Mới Bình Dương | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 3.200.000 |
KDL Thủy Châu - Bình Dương 8 tiếng | 70 | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 2.800.000 |
KDL Đại Nam - Bình Dương 8 tiếng | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 3.200.000 |
Đi Dầu Tiếng - Bình Dương | 180 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Đi Phú Giáo - Bình Dương | 150 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Đi Bàu Bàng - Bình Dương | 160 | 1.500.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Đi Bình Phước | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Đồng Xoài - Bình Phước | 200 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Đi Bình Long - Bình Phước | 240 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Đi Lộc Ninh - Bình Phước | 290 | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.800.000 | 4.500.000 |
Đi Chơn Thành - Bình Phước | 200 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Đi Phước Long - Bình Phước | 330 | 2.300.000 | 2.700.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Đi Bù Gia Mập - Bình Phước | 400 | 2.500.000 | 2.900.000 | 3.300.000 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Đi Bình Thuận | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Tp Phan Thiết - Bình Thuận | 400 | 2.400.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 4.500.000 | 7.000.000 |
Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận trong ngày | 450 | 2.700.000 | 3.00.000 | 3.500.000 | 4.800.000 | 7.500.000 |
Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận 2 ngày | 500 | 3.700.000 | 4.300.000 | 5.000.000 | 5.500.000 | 7.500.000 |
Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận 3 ngày | 540 | 4.900.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Lagi - Biển Cam Bình - Bình Thuận trong ngày | 360 | 2.300.000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Lagi - Coco Beach - Bình Thuận 2 ngày | 360 | 3.300.000 | 3.800.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | 7.500.000 |
Dinh Thầy Thím - Bình Thuận | 380 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3.300.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Đi Hàm Tân - Bình Thuận | 300 | 2.100.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Đức Mẹ Tà Pao - Bình Thuận | 380 | 2.400.000 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 4.700.000 |
Tánh Linh - Bình Thuận | 380 | 2.400.000 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 4.700.000 |
Đi Cổ Thạch - Bình Thuận trong ngày | 550 | 3..600.000 | 4.000.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 9.000.000 |
Đi Cổ Thạch - Bình Thuận 2 ngày 1 đêm | 570 | 4.600.000 | 5.200.000 | 6.000.000 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Tuy Phong - Cà Ná Bình Thuận | 550 | 3.600.000 | 4.000.000 | 4.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Đi Vĩnh Long | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Tp Vĩnh Long | 270 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 3.300.000 | 4.500.000 |
Đi Tam Bình - Vĩnh Long | 300 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Đi Vũng Liêm - Vĩnh Long | 300 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Đi Mang Thít - Vĩnh Long | 300 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Đi Trà Ôn - Vĩnh Long | 360 | 2.100.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.900.000 | 5.500.000 |
Trà Vinh | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Tp Trà Vinh | 300 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Đi Tiểu Cần - Trà Vinh | 320 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.900.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Đi Càng Long - Trà Vinh | 300 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Đi Duyên Hải - Trà Vinh | 400 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.400.000 | 4.500.000 | 6.000.000 |
Đi Trà Cú - Trà Vinh | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Đi Cần Thơ | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Tp Cần Thơ | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Đi Cần Thơ 2 Ngày 1 đêm | 400 | 3.400.000 | 3.800.000 | 4.500.000 | 5.000.000 | 7.000.000 |
Đi Ô Môn - Cần Thơ | 390 | 2.400.000 | 2.800.000 | 3.400.000 | 4.200.000 | 5.800.000 |
Đi Thốt Nốt - Cần Thơ | 440 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | 4.200.000 | 6.000.000 |
Đi Cờ Đỏ - Cần Thơ | 450 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.400.000 | 4.200.000 | 6.000.000 |
Đi Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | 420 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.200.000 | 6.000.000 |
Đi Hậu Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Thị Xã Vị Thanh - Hậu Giang | 420 | 2.700.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.200.000 | 6.000.000 |
Đi Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang | 400 | 2.300.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | 4.200.000 | 6.000.000 |
Phụng Hiệp - Cây Dương - Hậu Giang | 410 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | 4.200.000 | 6.000.000 |
Đi Long Mỹ - Hậu Giang | 450 | 2.700.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Đi Sóc Trăng | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Tp Sóc Trăng | 460 | 2.900.000 | 3.300.000 | 4.000.000 | 5.200.000 | 6.700.0000 |
Đi TX Vĩnh Châu - Sóc Trăng | 540 | 3.100.000 | 3.500.000 | 4.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Đi Long Phú - Sóc Trăng | 490 | 2.900.000 | 3.300.000 | 4.000.000 | 5.200.000 | 6.800.000 |
Đi Thạnh Trị - Sóc Trăng | 520 | 3.000.000 | 3.400.000 | 4.100.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Đi Đồng Tháp | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Sa Đéc - Đồng Tháp | 290 | 2.100.000 | 2.400.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Tour Cao Lãnh và Sa Đéc - Đồng Tháp | 360 | 2.400.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Cao Lãnh - Đồng Tháp | 310 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Tam Nông - Đồng Tháp | 300 | 2.000.000 | 2.400.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Đi Thị Trấn Mỹ An - Tháp Mười - Đồng Tháp | 240 | 1.800.000 | 2.200.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Đi Nha Mân - Đồng Tháp | 270 | 1.900.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đi Hồng Ngự - Đồng Tháp | 370 | 2.400.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.500.000 |
Đi An Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Long Xuyên - An Giang | 400 | 2.400.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Châu Đốc - Chùa Bà Chúa Xứ An Giang trong ngày | 550 | 3.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 5.200.000 | 6.500.000 |
Châu Đốc - An Giang Chùa Bà (Hôm trước đi hôm sau về) | 550 | 3.900.000 | 4.300.000 | 5.200.000 | 6.000.000 | 8.500.000 |
Đi Châu Đốc - An Giang - Núi Cấm (2N1Đ) | 560 | 4.200.000 | 4.800.000 | 5.800.000 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Đi Chợ Mới - An Giang | 410 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Đi Tân Châu An Giang | 420 | 2.500.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Đi Tri Tôn - An Giang | 500 | 3.100.000 | 3.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Đi Cà Mau | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi TP Cà Mau | 700 | 3.600.000 | 4.000.000 | 5.000.000 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Đi Năm Căn - Cà Mau | 850 | 4.400.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 9.000.000 |
Hòn Đá Bạc - Sông Đốc - Cà Mau | 850 | 4.400.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 9.000.000 |
Đi Mũi Cà Mau 1 chiều | 900 | 4.700.000 | 5.200.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 9.500.000 |
Đi Bạc Liêu | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Hồng Dân - Bạc Liêu | 550 | 3.700.000 | 4.000.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 8.500.000 |
Tp Bạc Liêu | 570 | 3.700.000 | 4.000.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 8.500.000 |
Nhà Thờ Cha Diệp - Tắc Sậy - Bạc Liêu | 640 | 3.900.000 | 4.300.000 | 5.100.000 | 6.500.000 | 9.500.000 |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải - Bạc Liêu sáng đi chiều về | 680 | 3.900.000 | 4.300.000 | 5.300.000 | 6.800.000 | 9.800.000 |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải - Bạc Liêu - Tối hôm trước đi hôm sau về | 680 | 3.900.000 | 4.300.000 | 5.300.000 | 7.500.000 | 10.500.000 |
Cha Diệp và Châu Đốc 2 ngày | 850 | 4.900.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.500.000 | 10.500.000 |
Đi Kiên Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Tp Rạch Giá - Kiên Giang | 520 | 3.100.000 | 3.400.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Đi Rạch Sỏi - Kiên Giang | 520 | 3.100.000 | 3.400.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Đi Hà Tiên - Kiên Giang | 650 | 3.700.000 | 4.100.000 | 5.000.000 | 6.500.000 | 8.000.000 |
Đi Tân Hiệp - Kiên Giang | 450 | 2.900.000 | 3.200.000 | 3.800.000 | 5.200.000 | 6.800.000 |
Đi Hòn Đất - Kiên Giang | 550 | 3.300.000 | 3.600.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Đi U Minh Thượng - Kiên Giang | 640 | 4.100.000 | 4.700.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Đi Lâm Đồng | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Đà Lạt- Lâm Đồng Trong Ngày | 700 | 3.900.000 | 4.300.000 | 5.000.000 | 7.200.000 | 9.500.000 |
Đà Lạt - Lâm Đồng 2 Ngày 1 đêm | 750 | 4.900.000 | 5.400.000 | 6.500.000 | 7.500.000 | 10.000.000 |
Đà Lạt - Lâm Đồng 3 Ngày 2 đêm | 800 | 6.100.000 | 6.700.000 | 8.000.000 | 9.500.000 | 12.500.000 |
Đà Lạt - Lâm Đồng 4 Ngày 3 đêm | 800 | 7.400.000 | 8.100.000 | 9.500.000 | 11.000.000 | 14.500.000 |
Đà Lạt - Nha Trang 4N3Đ | 950 | 8.500.000 | 9.000.000 | 10.500.000 | 11.000.000 | 15.000.000 |
Đi Bảo Lộc - Lâm Đồng | 420 | 2.700.000 | 2.900.000 | 3.400.000 | 4.800.000 | 7.000.000 |
Đi Di Linh - Lâm Đồng | 500 | 2.900.000 | 3.200.000 | 3.800.000 | 5.200.000 | 7.500.000 |
Đi Đơn Dương - Lâm Đồng | 600 | 3.600.000 | 3.900.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 7.800.000 |
Đi Madagui - Lâm Đồng | 350 | 2.300.000 | 2.600.000 | 3.000.000 | 4.200.000 | 5.500.000 |
Đi Đức Trọng - Lâm Đồng | 530 | 3.000.000 | 3.400.000 | 4.000.000 | 5.800.000 | 7.500.000 |
Đi Khánh Hòa | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Nha Trang - Khánh Hòa - 2N1Đ | 900 | 5.800.000 | 6.300.000 | 7.500.000 | 9.000.000 | 12.500.000 |
Nha Trang - Khánh Hòa - 3N2Đ | 950 | 7.100.000 | 7.500.000 | 9.000.000 | 9.500.000 | 13.500.000 |
Nha Trang - Đà Lạt 3N2Đ | 1000 | 7.600.000 | 8.200.000 | 10.000.000 | 12.500.000 | 15.500.000 |
Nha Trang - Đà Lạt 4N3Đ | 1050 | 8.300.000 | 8.800.000 | 11.000.000 | 13.500.000 | 16.500.000 |
Khánh Hòa - Cam Ranh - Bình Ba- Bình Hưng 2N1Đ - | 800 | 4.500.000 | 5.000.000 | 5.700.000 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Khánh Hòa - Ninh Hòa - Vịnh Vân Phong 2N1Đ | 1000 | 5.900.000 | 6.900.000 | 7.900.000 | 9.500.000 | 13.500.000 |
Đi Ninh Thuận | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Tp Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận - 2N1Đ | 700 | 4.800.000 | 5.400.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 11.000.000 |
Đi Vĩnh Hy, Ninh Hải, Ninh Thuận 2N1Đ | 800 | 4.950.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Vườn quốc gia - Núi Chúa - Ninh Thuận 2N1Đ | 800 | 4.950.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Các Nơi Khác | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đi Buôn Mê Thuột 2 ngày | 700 | 4.900.000 | 5.400.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Đi Tp Pleiku 2 ngày | 1150 | 7.400.000 | 8.000.000 | 9.000.000 | 11.500.000 | 14.500.000 |
Đi Đà Nẵng 5N4Đ | 2100 | 15.800.000 | 17.500.000 | 19.500.000 | 23.500.000 | 26.500.000 |