Bảng Giá Thuê Xe Đi Tỉnh Khởi Hành Từ TP Hồ Chí Minh.
Lưu ý: Bảng giá dưới chỉ để tham khảo, áp dụng cho ngày thường. Giá sẽ thay đổi tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thời gian đi và số ngày đi.
Để có giá chính xác vui lòng tiến hành Đặt Xe Online hoặc gọi Hotline: 0937 99 33 89 để được tư vấn.
- Giá đã bao gồm chi phí cầu đường, xăng dầu, bến bãi, lương tài xế.
- Giá không bao gồm chi phí ăn uống, lưu trú của tài xế ( Nếu đi ở lại qua đêm )
Thuê Xe Từ TPHCM Đi Các Tỉnh | SỐ KM | 4 CHỖ | 7 CHỖ | 16 CHỖ |
---|---|---|---|---|
Trong Tp Hồ Chí Minh | ||||
City Tour 4 tiếng/50km | 50 | 800.000 | 1.000.000 | 1.600.000 |
Đi Tự Do 10 tiếng/150km | 150 | 1.400.000 | 1.800.000 | 2.000.000 |
City Tour 8 tiếng/100km | 100 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Cần Giờ - 8 tiếng | 160 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.600.000 |
Củ Chi - 8 tiếng | 100 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Đi Đồng Nai | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Biên Hòa - Đồng Nai 8 tiếng | 80 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Trảng Bom - Đồng Nai 8 tiếng | 120 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.600.000 |
Đi Long Khánh - Đồng Nai | 160 | 1.500.000 | 1.700.000 | 1.800.000 |
Đi Long Thành - Đồng Nai | 120 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Đi Nhơn Trạch - Đồng Nai | 120 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Đi Cẩm Mỹ - Đồng Nai | 180 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.000.000 |
Đi Xuân Lộc - Đồng Nai | 200 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Núi Chứa Chan - Đồng Nai | 220 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Đi Định Quán - Đồng Nai | 220 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.400.000 |
Đi Trị An - Đồng Nai | 180 | 1.500.000 | 1.700.000 | 1.800.000 |
Tân Phú -Phương Lâm Đồng Nai | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.500.000 |
KDL Suối Mơ - Đồng Nai | 280 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thống Nhất - Đồng Nai | 150 | 1.500.000 | 1.700.000 | 1.900.000 |
Đi Nam Cát Tiên - Đồng Nai | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.700.000 |
KDL Làng Tre Việt - Đồng Nai 8 tiếng | 65 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.600.000 |
Đi Bà Rịa Vũng Tàu | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
TP Vũng Tàu trong ngày | 230 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.300.000 |
Tp Vũng Tàu 1 chiều | 110 | 1.400.000 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Vũng Tàu 2 Ngày 1 đêm | 260 | 2.100.000 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Đi Vũng Tàu & Long Hải 2 ngày 1 đêm | 260 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Vũng Tàu & Hồ Tràm ( 2 ngày 1 đêm) | 350 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
Long Hải - Dinh Cô | 220 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.300.000 |
Đi Bà Rịa - Vũng Tàu | 170 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.200.000 |
Hồ Tràm Trong Ngày | 230 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Hồ Cốc - Bình Châu | 250 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.300.000 |
Phú Mỹ - Đại Tòng Lâm - Bà Rịa Vũng Tàu | 130 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.700.000 |
Ngãi Giao - Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu | 200 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Đi Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu | 220 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Đi Tiền Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Mỹ Tho - Tiền Giang | 150 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Đi Tx Gò Công - Tiền Giang | 150 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Đi Gò Công Đông hoặc Tây - Tiền Giang | 170 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Đi Cai Lậy - Tiền Giang | 180 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Đi Chợ Gạo - Tiền Giang | 180 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Đi Cái Bè - Tiền Giang | 200 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.000.000 |
Đi Mỹ Thuận - Tiền Giang | 225 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.100.000 |
Đi Châu Thành - Tiền Giang | 150 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.900.000 |
Đi Long An | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Thủ Thừa - Long An 8 tiếng | 110 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Đi Tân An - Long An | 110 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Đi Bến Lức - Long An 8 tiếng | 80 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.400.000 |
Mộc Hóa - Kiến Tường - Long An | 240 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.000.000 |
Đi Tân Thạnh - Long An | 200 | 1.500.000 | 1.700.000 | 1.900.000 |
Đi Vĩnh Hưng - Long An | 280 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.200.000 |
Đức Hòa - Hậu Nghĩa - Long An | 100 | 1.100.000 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Đi Đức Huệ - Long An | 130 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.600.000 |
Đi Bến Tre | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Tp Bến Tre | 190 | 1.400.000 | 1.600.000 | 2.000.000 |
Đi Giồng Trôm - Bến Tre | 220 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.000.000 |
Đi Châu Thành - Bến Tre | 200 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Đi Bình Đại - Bến Tre | 250 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Đi Ba Tri - Bến Tre | 250 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Đi Thạnh Phú - Bến Tre | 280 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Đi Mỏ Cày - Bến Tre | 220 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.000.000 |
Đi Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 240 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Đi Tây Ninh | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Tây Ninh | 200 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Tòa Thánh Tây Ninh | 200 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Long Hoa - Hòa Thành - Tây Ninh | 200 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Chùa Gò Kén - Tây Ninh | 200 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Châu Thành - Tây Ninh | 220 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Núi Bà Đen - Tây Ninh | 210 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Đi Cửa Khẩu Mộc Bài - Tây Ninh | 160 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Đi Gò Dầu - Tây Ninh | 160 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Đi Tân Biên - Xa Mát - Tây Ninh | 280 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.200.000 |
Tân Châu - Đồng Pan - Tây Ninh | 250 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.100.000 |
Dương Minh Châu - Tây Ninh | 200 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
Đi Trảng Bàng - Tây Ninh | 120 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Đi Bình Dương | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Thủ Dầu Một - Bình Dương 8 tiếng | 80 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
KCN VSIP 1 & VSIP 2 - Bình Dương | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Đi Bến Cát - Bình Dương | 120 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Đi Tân Uyên - Bình Dương | 130 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.700.000 |
TP Mới Bình Dương | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
KDL Thủy Châu - Bình Dương 8 tiếng | 70 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
KDL Đại Nam - Bình Dương 8 tiếng | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Đi Dầu Tiếng - Bình Dương | 180 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.000.000 |
Đi Phú Giáo - Bình Dương | 150 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Đi Bàu Bàng - Bình Dương | 160 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Đi Bình Phước | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Đồng Xoài - Bình Phước | 200 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.100.000 |
Đi Bình Long - Bình Phước | 240 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Đi Lộc Ninh - Bình Phước | 290 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.400.000 |
Đi Chơn Thành - Bình Phước | 200 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.000.000 |
Đi Phước Long - Bình Phước | 330 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.600.000 |
Đi Bù Gia Mập - Bình Phước | 400 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.900.000 |
Đi Bình Thuận | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Tp Phan Thiết - Bình Thuận | 400 | 2.100.000 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận trong ngày | 450 | 2.300.000 | 2.400.000 | 2.800.000 |
Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận 2 ngày | 500 | 3.100.000 | 3.300.000 | 3.700.000 |
Mũi Né - Hòn Rơm - Bình Thuận 3 ngày | 540 | 4.100.000 | 4.400.000 | 4.800.000 |
Lagi - Biển Cam Bình - Bình Thuận trong ngày | 360 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.300.000 |
Lagi - Coco Beach - Bình Thuận 2 ngày | 360 | 2.800.000 | 3.100.000 | 3.500.000 |
Dinh Thầy Thím - Bình Thuận | 380 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Đi Hàm Tân - Bình Thuận | 300 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Đức Mẹ Tà Pao - Bình Thuận | 380 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.600.000 |
Tánh Linh - Bình Thuận | 380 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.600.000 |
Đi Cổ Thạch - Bình Thuận trong ngày | 550 | 3.000.000 | 3.400.000 | 3.800.000 |
Đi Cổ Thạch - Bình Thuận 2 ngày 1 đêm | 570 | 4.000.000 | 4.400.000 | 5.200.000 |
Tuy Phong - Bình Thuận | 550 | 3.000.000 | 3.400.000 | 4.000.000 |
Đi Vĩnh Long | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Vĩnh Long | 270 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.000.000 |
Đi Tam Bình - Vĩnh Long | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.200.000 |
Đi Vũng Liêm - Vĩnh Long | 300 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Đi Mang Thít - Vĩnh Long | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.200.000 |
Đi Trà Ôn - Vĩnh Long | 350 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Trà Vinh | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Trà Vinh | 300 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.800.000 |
Đi Tiểu Cần - Trà Vinh | 320 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.800.000 |
Đi Càng Long - Trà Vinh | 300 | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.600.000 |
Đi Duyên Hải - Trà Vinh | 400 | 2.100.000 | 2.400.000 | 3.300.000 |
Đi Trà Cú - Trà Vinh | 350 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.900.000 |
Đi Cần Thơ | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Tp Cần Thơ | 350 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.700.000 |
Đi Cần Thơ 2 Ngày 1 đêm | 400 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.600.000 |
Đi Ô Môn - Cần Thơ | 390 | 2.100.000 | 2.300.000 | 3.000.000 |
Đi Thốt Nốt - Cần Thơ | 440 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.100.000 |
Đi Cờ Đỏ - Cần Thơ | 450 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.100.000 |
Đi Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | 420 | 2.300.000 | 2.600.000 | 3.300.000 |
Đi Hậu Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Thị Xã Vị Thanh - Hậu Giang | 420 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.300.000 |
Đi Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang | 400 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Phụng Hiệp - Cây Dương - Hậu Giang | 410 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Đi Long Mỹ - Hậu Giang | 450 | 2.400.000 | 2.600.000 | 3.200.000 |
Đi Sóc Trăng | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Tp Sóc Trăng | 460 | 2.400.000 | 2.600.000 | 3.000.000 |
Đi TX Vĩnh Châu - Sóc Trăng | 540 | 2.600.000 | 2.900.000 | 3.300.000 |
Đi Long Phú - Sóc Trăng | 490 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3.100.000 |
Đi Thạnh Trị - Sóc Trăng | 520 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
Đi Đồng Tháp | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Sa Đéc - Đồng Tháp | 290 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Tour Cao Lãnh và Sa Đéc - Đồng Tháp | 360 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Cao Lãnh - Đồng Tháp | 310 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Tam Nông - Đồng Tháp | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Đi Thị Trấn Mỹ An - Tháp Mười - Đồng Tháp | 240 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.000.000 |
Đi Nha Mân - Đồng Tháp | 270 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Đi Hồng Ngự - Đồng Tháp | 370 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Đi An Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Long Xuyên - An Giang | 400 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.600.000 |
Châu Đốc - Chùa Bà Chúa Xứ An Giang trong ngày | 550 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.400.000 |
Châu Đốc - An Giang Chùa Bà (Hôm trước đi hôm sau về) | 550 | 2.800.000 | 3.300.000 | 3.700.000 |
Đi Châu Đốc - An Giang - Núi Cấm (2N1Đ) | 560 | 3.300.000 | 3.700.000 | 4.200.000 |
Đi Chợ Mới - An Giang | 410 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.600.000 |
Đi Tân Châu An Giang | 420 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.700.000 |
Đi Tri Tôn - An Giang | 500 | 2.500.000 | 2.700.000 | 3.000.000 |
Đi Cà Mau | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi TP Cà Mau | 700 | 3.100.000 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Đi Năm Căn - Cà Mau | 850 | 3.700.000 | 4.000.000 | 4.700.000 |
Hòn Đá Bạc - Sông Đốc - Cà Mau | 850 | 3.800.000 | 4.200.000 | 4.800.000 |
Đi Mũi Cà Mau 1 chiều | 900 | 4.000.000 | 4.500.000 | 5.000.000 |
Đi Bạc Liêu | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Hồng Dân - Bạc Liêu | 550 | 3.000.000 | 3.200.000 | 3.500.000 |
Tp Bạc Liêu | 570 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Nhà Thờ Cha Diệp - Tắc Sậy - Bạc Liêu | 640 | 3.000.000 | 3.300.000 | 3.600.000 |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải - Bạc Liêu sáng đi chiều về | 680 | 3.200.000 | 3.500.000 | 3.800.000 |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải - Bạc Liêu - Tối hôm trước đi hôm sau về | 680 | 3.600.000 | 3.800.000 | 4.500.000 |
Cha Diệp và Châu Đốc 2 ngày | 850 | 4.700.000 | 5.200.000 | 6.000.000 |
Đi Kiên Giang | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Rạch Giá - Kiên Giang | 520 | 2.700.000 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Đi Rạch Sỏi - Kiên Giang | 520 | 2.700.000 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Đi Hà Tiên - Kiên Giang | 650 | 3.200.000 | 3.400.000 | 4.000.000 |
Đi Tân Hiệp - Kiên Giang | 450 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.100.000 |
Đi Hòn Đất - Kiên Giang | 550 | 2.800.000 | 3.100.000 | 3.500.000 |
Đi U Minh Thượng - Kiên Giang | 640 | 3.500.000 | 3.800.000 | 4.200.000 |
Đi Lâm Đồng | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Đà Lạt- Lâm Đồng Trong Ngày | 700 | 3.200.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
Đà Lạt - Lâm Đồng 2 Ngày 1 đêm | 750 | 4.000.000 | 4.500.000 | 5.200.000 |
Đà Lạt - Lâm Đồng 3 Ngày 2 đêm | 800 | 4.200.000 | 4.700.000 | 5.500.000 |
Đà Lạt - Lâm Đồng 4 Ngày 3 đêm | 800 | 6.000.000 | 6.500.000 | 7.500.000 |
Đà Lạt - Nha Trang 4N3Đ | 950 | 7.500.000 | 8.000.000 | 9.000.000 |
Đi Bảo Lộc - Lâm Đồng | 420 | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.800.000 |
Đi Di Linh - Lâm Đồng | 500 | 2.400.000 | 2.700.000 | 3.000.000 |
Đi Đơn Dương - Lâm Đồng | 600 | 3.000.000 | 3.300.000 | 3.500.000 |
Đi Madagui - Lâm Đồng | 350 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.500.000 |
Đi Đức Trọng - Lâm Đồng | 530 | 2.600.000 | 2.900.000 | 3.300.000 |
Đi Khánh Hòa | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Nha Trang - Khánh Hòa - 2N1Đ | 900 | 5.000.000 | 5.300.000 | 6.400.000 |
Nha Trang - Khánh Hòa - 3N2Đ | 950 | 6.000.000 | 6.500.000 | 7.500.000 |
Nha Trang - Đà Lạt 3N2Đ | 1000 | 7.000.000 | 7.500.000 | 8.500.000 |
Nha Trang - Đà Lạt 4N3Đ | 1050 | 8.000.000 | 8.500.000 | 9.000.000 |
Khánh Hòa - Cam Ranh - Bình Ba- Bình Hưng 2N1Đ - | 800 | 4.500.000 | 5.000.000 | 5.500.000 |
Khánh Hòa - Ninh Hòa - Vịnh Vân Phong 2N1Đ | 1 | 5.500.000 | 6.000.000 | 7.000.000 |
Đi Ninh Thuận | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Tp Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận - 2N1Đ | 700 | 4.000.000 | 4.500.000 | 5.000.000 |
Đi Vĩnh Hy, Ninh Hải, Ninh Thuận 2N1Đ | 800 | 4.500.000 | 5.000.000 | 5.500.000 |
Vườn quốc gia - Núi Chúa - Ninh Thuận 2N1Đ | 800 | 4.500.000 | 5.000.000 | 5.500.000 |
Các Nơi Khác | SỐ KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
Đi Buôn Mê Thuột 2 ngày | 700 | 4.300.000 | 4.600.000 | 5.300.000 |
Đi Tp Pleiku 2 ngày | 1150 | 6.500.000 | 7.000.000 | 8.000.000 |
Đi Đà Nẵng 5N4Đ | 2100 | 12.000.000 | 12.500.000 | 16.000.000 |